Package org.compiere.util
Class AmtInWords_VI
java.lang.Object
org.compiere.util.AmtInWords_VI
- All Implemented Interfaces:
AmtInWords
Amount in Words for Vietnamese
- Version:
- $Id: AmtInWords_VI.java,v 1.1 2009/04/08 00:28:00$
- Author:
- Vietsourcing-The class is based on the AmtInWords_EN.java written by jjanke NOTE: 1)In Vietnamese, the linking word "AND" between hundreds and following numbers only applies for numbers less than 10, eg: 109 - a hundred and nine, but 119 - a hundred and nineteen 2)For numbers of thousands level upward, it is a common practice to pronounce 'zero hundred', eg: 1020 - one thousand zero hundred twenty 1010030 - one million zero hundred ten thousand zero hundred thirty 3)Change of tone for tens+1 for tens >20, eg: 1 - "một" but 21 -> "hai mươi mốt" 4) Change of words for tens+4 (optional) and tens+5, eg: 4 - "bốn" but 24 = "hai mươi bốn" or "hai mươi tư". We choose not to change the word 5 - "năm" but 15 = "mười lăm" TEST RESULTS: 0.23 = không phẩy hai mươi ba 1.23 = một phẩy hai mươi ba 12,345 = mười hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm 103.45 = một trăm linh ba phẩy bốn mươi lăm 114,45 = một trăm mười bốn phẩy bốn mươi lăm 123.45 = một trăm hai mươi ba phẩy bốn mươi lăm 1023.45 = một nghìn không trăm hai mươi ba phẩy bốn mươi lăm 1234.56 = một nghìn hai trăm ba mươi bốn phẩy năm mươi sáu 12345.78 = mười hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm phẩy bẩy mươi tám 100457.89 = một trăm nghìn bốn trăm năm mươi bẩy phẩy tám mươi chín 100,234,578.90 = một trăm triệu hai trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm bẩy mươi tám phẩy chín mươi 12,034,578.90 = mười hai triệu không trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm bẩy mươi tám phẩy chín mươi 103,004,008.90 = một trăm linh ba triệu không trăm linh bốn nghìn không trăm linh tám phẩy chín mươi 1,201,034,578.90 = một tỉ hai trăm linh một triệu không trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm bẩy mươi tám phẩy chín mươi 12,201,034,578.90 = mười hai tỉ hai trăm linh một triệu không trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm bẩy mươi tám phẩy chín mươi 10220134578 = mười tỉ hai trăm hai mươi triệu một trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm bẩy mươi tám 1.093.201.034.578 = một nghìn không trăm chín mươi ba tỉ hai trăm linh một triệu không trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm bẩy mươi tám 100,932,010,345,780 = một trăm nghìn chín trăm ba mươi hai tỉ mười triệu ba trăm bốn mươi lăm nghìn bẩy trăm tám mươi 109.320.103,48 = một trăm linh chín triệu ba trăm hai mươi nghìn một trăm linh ba phẩy bốn mươi tám
-
Constructor Summary
-
Method Summary
Modifier and TypeMethodDescriptiongetAmtInWords
(String amount) Get Amount in Wordsstatic void
Test
-
Constructor Details
-
AmtInWords_VI
public AmtInWords_VI()AmtInWords_VI
-
-
Method Details
-
getAmtInWords
Get Amount in Words- Specified by:
getAmtInWords
in interfaceAmtInWords
- Parameters:
amount
- numeric amount (352.80)- Returns:
- amount in words (three*five*two 80/100)
- Throws:
Exception
-
main
Test- Parameters:
args
- ignored
-